Bạn có từng trải qua trạng thái nong hàm và thấy khuôn mặt của mình thay đổi không? Hiện tượng này không chỉ gây khó chịu mà còn ảnh hưởng đến vẻ ngoại hình của bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những thông tin quan trọng về nong hàm là gì và cách nó có thể thay đổi khuôn mặt của bạn. Hãy tìm hiểu về nong hàm là gì? Những nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị hiệu quả để bạn có thể giải quyết vấn đề này một cách tốt nhất.
Nong hàm là gì? Mục đích của việc nong hàm là gì?
Nong hàm là một phương pháp trong quá trình chỉnh nha, sử dụng các dụng cụ đặc biệt để mở rộng cung hàm và tăng diện tích vòm miệng. Đồng thời, nó giúp tạo khoảng trống để các răng trong hàm dịch chuyển dễ dàng khi niềng răng.
Kỹ thuật nong hàm thường được áp dụng cho hàm trên, ít được sử dụng cho hàm dưới.
Áp dụng kỹ thuật nong hàm có thể loại bỏ việc nhổ răng trong quá trình niềng răng, đó là một phương pháp thay thế hiệu quả.
Trong trường hợp cung hàm không đủ khoảng trống để răng dịch chuyển khi niềng răng, kỹ thuật nong hàm sẽ giúp tạo thêm khoảng trống trên cung hàm. Điều này giải đáp các câu hỏi như “Nong hàm có tác dụng gì?” hay “Nong hàm là gì?”.
Chỉ định nong hàm tương tự như chỉ định nhổ răng, nhằm mở rộng cung hàm để tạo khoảng trống cho việc xếp đều răng khi niềng. Tuy nhiên, kỹ thuật nong hàm chỉ được áp dụng trong những trường hợp cụ thể và thời gian thực hiện nong hàm thường kéo dài từ 1 đến 3 tháng.

Lịch sử nghiên cứu về nong hàm có thể bạn chưa biết?
Cung hàm hẹp đã được ghi nhận trong y văn từ hàng nghìn năm trước và Hippocrates – người được coi là cha đẻ của nền y học thế giới – đã đề cập đến vấn đề này.
Vào năm 1860, Emerson C. Angell đã thực hiện việc nong hàm lần đầu tiên cho một bé gái 14 tuổi trong vòng 2 tuần, tức là cách đây 160 năm. Sau đó, nhiều nhà chỉnh hình răng mặt lỗi lạc khác như Walter vào năm 1877, Pfaff vào năm 1929, và Haas vào năm 1960 đã thực hiện điều trị nong hàm trên bệnh nhân và đạt được những kết quả đáng kinh ngạc. Đến ngày nay, qua nhiều nghiên cứu khoa học cũng như kết quả điều trị trên lâm sàng, nong hàm vẫn là một trong những phương pháp chính để giải quyết vấn đề không chỉ về thiếu hụt khoảng sắp đều răng mà còn tạo sự cân đối về cấu trúc khung xương mặt.
Cơ sở khoa học của phương pháp nong hàm
Tăng trưởng theo chiều ngang của xương hàm là một khía cạnh rất quan trọng trong quá trình chỉnh nha. Thường thì tăng trưởng này sẽ kết thúc trước các chiều thế tăng trưởng khác. Khi tăng trưởng này bị hạn chế, có thể do cấu trúc xương hoặc răng, hàm sẽ bị hẹp lại.
Thống kê cho thấy rằng, sự hẹp hàm chiếm tỉ lệ từ 8 – 18% trong số bệnh nhân đến tư vấn niềng răng. Thực tế, hẹp hàm có thể dẫn đến các biểu hiện như: hàm có dạng cung hình chữ V, cắn chéo ở vùng răng hàm.
Hẹp hàm thường xảy ra ở hàm trên nhiều hơn hàm dưới. Đồng thời, đường khớp hàm dưới thường cốt hoá từ rất sớm, trong khi đường khớp hàm trên cốt hoá muộn hơn, thường là sau 20 tuổi. Do đó, việc thực hiện nong hàm để điều chỉnh xương hàm trên là phổ biến hơn.
Để hiểu về phương pháp nong hàm, ta cần tìm hiểu một chút về cấu trúc giải phẫu của xương hàm:
- Xương hàm trên là một xương ghép kết nối bởi hai nửa trái và phải thông qua một đường khớp và nó còn liên kết với các xương khác trong khu vực sọ mặt.
- Đường khớp dọc giữa hai bên xương hàm trên được gọi là đường khớp dọc giữa. Ở trẻ em, đường khớp dọc giữa thường là một dải xơ và chỉ cốt hoá khoảng 5% trước khi đạt 25 tuổi. Tỷ lệ cốt hoá này dao động từ 15 đến 27 tuổi, và nữ thường cốt hoá sớm hơn so với nam.
- Vì vậy, kỹ thuật nong hàm thường được chỉ định cho bệnh nhân dưới 25 tuổi. Tuy nhiên, khi tuổi càng cao, mức độ cứng của đường khớp dọc giữa càng tăng, dẫn đến việc trẻ em có chỉ định nong hàm sẽ dễ dàng mở đường khớp hơn. Ví dụ, ở trẻ em 12 tuổi, chỉ cần lực từ 350 đến 400gr đã có thể mở đường khớp hàm trên, trong khi người trên 20 tuổi sẽ cần lực lên tới 700gr để mở đường khớp.
Phân loại và chẩn đoán về nong hàm là gì?
Để xác định nguyên nhân gây hẹp hàm, điều quan trọng là phải định rõ liệu vấn đề xuất phát từ xương hay từ răng. Điều này đóng vai trò quyết định trong quá trình điều trị, giúp bác sĩ chỉnh nha lựa chọn đúng loại khí cụ phù hợp với từng trường hợp. Nếu việc chẩn đoán không chính xác hoặc lựa chọn khí cụ sai, thì quá trình nong hàm không chỉ mất hiệu quả mà còn có thể gây ra những tác hại không mong muốn cho sức khỏe răng miệng.
Để tiến hành chẩn đoán hẹp hàm, bác sĩ chỉnh nha thường yêu cầu bệnh nhân chụp phim Xquang góc nhìn từ phía sau (gọi tắt là PA) – phim mặt thẳng.
Trong quá trình chụp phim PA, bác sĩ chỉnh nha sẽ tiến hành đo đạc các chỉ số để xác định nguyên nhân gây hẹp hàm là do xương hay do răng. Ngoài ra, bác sĩ cũng sẽ phân tích mẫu hàm thạch cao để đo khoảng cách giữa hai răng hàm lớn thứ nhất (răng số 6). Nếu khoảng cách này nhỏ hơn 55-60mm (đối với người Việt Nam), thì thường sẽ được đề xuất điều trị nong hàm.
Một điểm quan trọng cần nhấn mạnh là tuổi tăng trưởng của bệnh nhân. Việc thực hiện nong hàm ở trẻ em thường mang lại hiệu quả cao hơn so với người lớn. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là người lớn không thể tiến hành nong hàm.
Những trường hợp nên nong hàm là gì?
Nong hàm không phải là phương pháp áp dụng cho tất cả mọi người. Thực tế, nó chỉ được đề xuất cho những trường hợp đặc biệt như vòm hàm quá hẹp, không đủ không gian để sắp xếp răng, hàm bị lệch hoặc méo. Sau khi tiến hành khám tổng quát, bác sĩ sẽ đưa ra đánh giá xem liệu bạn cần nong hàm hay không.
Vòm hàm quá hẹp
Nếu vòm hàm hẹp, nong hàm rộng ra khi niềng răng có thể được áp dụng. Tuy nhiên, không có chỉ số cụ thể để xác định vòm hàm hẹp, mà điều này được đánh giá dựa trên tương quan giữa vòm hàm và cấu trúc tổng thể của khuôn mặt.
Bằng cách sử dụng hình ảnh chụp CT hàm mặt hoặc các phương pháp khác, cùng với khám tổng quan, bác sĩ nha khoa có thể đánh giá mối quan hệ giữa vòm hàm và cấu trúc tổng thể của khuôn mặt để xác định xem vòm hàm của bạn có hẹp hay không.
Trong trường hợp vòm hàm hẹp khi niềng răng, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn kết hợp nong hàm để đạt được sự cân đối cho khuôn mặt. Nếu nong hàm đủ để tạo khoảng trống cho việc sắp xếp các răng, có thể không cần thiết nhổ răng. Tuy nhiên, trong trường hợp vòm hàm quá hẹp và không đủ khoảng trống để xếp đều răng, có thể phải kết hợp cả nong hàm và nhổ răng.

Vòm hàm thiếu chỗ sắp xếp răng
Dù vòm hàm không hẹp, nhưng nếu không đủ không gian để di chuyển tất cả 28-32 chiếc răng, có thể cần đến việc nong hàm. Tuy nhiên, chỉ định nong hàm trong trường hợp này áp dụng khi mức nong hàm cần thiết là nhỏ, để tránh làm mất đi sự cân đối tổng thể của khuôn mặt. Do đó, bác sĩ có thể kết hợp nong hàm với việc nhổ răng hoặc chỉ nhổ răng mà không cần nong hàm khi niềng răng.
Quyết định về phương pháp phù hợp sẽ phụ thuộc vào tình trạng răng, sự cân đối giữa răng, xương hàm và khuôn mặt. Bác sĩ nha khoa sẽ đưa ra chỉ định cho bạn dựa trên những yếu tố này.

Hàm bị lệch, méo
Quá trình nong hàm trên hoặc dưới có thời gian kéo dài từ 1 đến 3 tháng, tùy thuộc vào tình trạng cụ thể của từng người. Tốc độ nong hàm cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kỹ năng của bác sĩ, công nghệ được sử dụng và dụng cụ nong hàm.
Điều này đặc biệt quan trọng vì lựa chọn một địa chỉ nha khoa uy tín để niềng răng mang lại nhiều lợi ích. Nó không chỉ giúp rút ngắn thời gian điều trị mà còn đảm bảo đạt được hiệu quả cao và tối ưu nhất cho quá trình nong hàm.
Tác dụng của nong hàm là gì?
Nong hàm được sử dụng với mục đích nhằm tạo khoảng trống và mở rộng cung hàm trong quá trình chỉnh nha. Dưới đây là một số tác dụng quan trọng của nong hàm:
- Tạo khoảng trống: Nong hàm giúp tạo ra khoảng trống trên cung hàm để tạo sự di chuyển dễ dàng cho các răng khi niềng.
- Mở rộng cung hàm: Kỹ thuật nong hàm giúp mở rộng vòm miệng và tăng diện tích vòm hàm, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển các răng trong quá trình chỉnh nha.
- Định hình khuôn mặt: Nong hàm cũng có tác động lên khuôn mặt, tạo cân đối và sự hài hòa trong cấu trúc khuôn mặt khi vòm hàm được mở rộng.
- Thay thế việc nhổ răng: Trong một số trường hợp, nong hàm có thể được sử dụng để tạo khoảng trống cho việc xếp đều răng mà không cần thiết phải nhổ răng.
Tóm lại, nong hàm có tác dụng tạo khoảng trống, mở rộng cung hàm, định hình khuôn mặt và thay thế việc nhổ răng trong quá trình chỉnh nha, giúp đạt được kết quả mong muốn cho việc điều chỉnh vị trí và sắp xếp răng.

Quy trình đeo nong hàm như thế nào?
Bước 1: Đánh giá tình trạng răng và xương hàm
Việc sử dụng nong hàm phải được bác sĩ chỉ định. Bác sĩ sẽ tiến hành khám và chụp chiếu để đánh giá tình trạng của răng và xương hàm của bệnh nhân. Dựa vào đánh giá này, bác sĩ sẽ quyết định liệu bệnh nhân có cần sử dụng nong hàm hay không.
Bước 2: Lấy dấu hàm
Sau khi quyết định sử dụng nong hàm, bệnh nhân sẽ được tiến hành lấy dấu hàm. Quá trình này nhằm tạo ra bản sao chính xác của hàm của bệnh nhân để phòng lab có thể chế tạo khí cụ nong hàm dựa trên dấu hàm này.

Bước 3: Nhận khí cụ nong hàm và gắn vào hàm
Sau khi lab hoàn thành việc chế tạo khí cụ nong hàm, bệnh nhân sẽ nhận được khí cụ và bác sĩ sẽ tiến hành gắn khí cụ này vào hàm của bệnh nhân. Quá trình gắn khí cụ nong hàm nhằm tạo ra áp lực nhẹ nhàng và điều chỉnh vị trí của hàm.
Bước 4: Tháo khí cụ nong hàm
Khi quá trình sử dụng nong hàm đã đạt được kết quả mong muốn, bác sĩ sẽ tháo khí cụ nong hàm ra khỏi hàm của bệnh nhân. Quá trình này thường diễn ra sau một thời gian nhất định, khi đã đạt được sự di chuyển và mở rộng mong muốn trong cung hàm.
Nong hàm có thay đổi khuôn mặt không?
Nong hàm hoạt động bằng cách kéo dãn khoảng cách giữa các răng và mở rộng xương hàm. Tuy nhiên, nhiều người lo ngại liệu việc nong hàm có ảnh hưởng đến khuôn mặt hay không.
Thực tế là nong hàm có thể gây ra sự thay đổi trong khuôn mặt. Tuy nhiên, sự thay đổi này thường không đáng kể và khó nhận thấy bằng mắt thường.
Mức độ thay đổi sẽ phụ thuộc vào cấu trúc khuôn mặt của mỗi người. Trong hầu hết các trường hợp, nong hàm thực hiện theo hướng tích cực, mang lại sự cân đối và hài hòa cho cung hàm.
Sự thay đổi khuôn mặt khi nong hàm thường mang lại những lợi ích sau:
- Tạo sự cân đối giữa hai hàm: Nong hàm giúp mở rộng cung hàm, tạo ra sự cân xứng giữa hàm trên và hàm dưới. Đồng thời, nó cải thiện sự lệch lạc trong cung hàm, mang lại sự cân đối hơn.
- Cải thiện cấu trúc khuôn mặt: Đối với những người có vòm hàm nhỏ và hẹp, gây ra sự mất cân đối trong khuôn mặt, nong hàm trong quá trình chỉnh nha giúp tạo ra vòm hàm cân đối, cải thiện tối đa thẩm mỹ.
Tóm lại, mặc dù nong hàm có thể gây ra sự thay đổi khuôn mặt, nhưng thay đổi này thường không đáng kể và mang lại nhiều lợi ích cân đối và thẩm mỹ cho cung hàm và khuôn mặt.

Những phương pháp nong hàm phổ biến hiện nay
Hiện nay, có tồn tại bốn phương pháp phổ biến để thực hiện nong hàm:
Nong hàm nhanh Rapid Palatal Expander (RPE)
Nong hàm nhanh là phương pháp sử dụng các khí cụ có khả năng mở rộng hàm từ 0,5mm đến 1mm mỗi ngày. Phương pháp này tập trung vào việc mở rộng diện tích xương, nhưng đồng thời làm cho tốc độ phát triển xương nhanh hơn tốc độ di chuyển của răng. Kết quả là, theo thời gian, khoảng cách giữa hai răng cửa ngày càng tăng lên. Để ngăn ngừa hiện tượng này, sau khi thực hiện nong hàm nhanh, người dùng cần tiếp tục thực hiện quá trình niềng răng thẩm mỹ.
Nong hàm chậm
Nong hàm chậm là phương pháp sử dụng khí cụ để mở rộng hàm từ từ với tốc độ khoảng 1mm mỗi tuần. Phương pháp này cho phép tốc độ phát triển của xương tương đương với tốc độ di chuyển của răng, từ đó giảm thiểu sự xê dịch của hai răng cửa và mang lại ít đau đớn hơn so với nong hàm nhanh.
Hàm nong Mini-Implant
Hàm nong Mini-Implant là một phương pháp nong hàm sử dụng các mini-implant nhỏ để tạo sự mở rộng cung hàm. Mini-implant là các vật liệu nhỏ được gắn vào xương hàm và có khả năng tạo lực kéo dãn để nới rộng vòm miệng.
Phương pháp này thường được áp dụng cho những trường hợp cần mở rộng cung hàm một cách nhẹ nhàng và không cần thiết phải dùng các dụng cụ nong hàm lớn. Hàm nong Mini-Implant giúp cải thiện vị trí của răng, cân đối cung hàm và đạt được hiệu quả chỉnh nha mong muốn.

Nong hàm bằng dây cung
Nong hàm bằng dây cung là một phương pháp được sử dụng khi răng bị khấp khểnh hoặc chen chúc nhẹ. Tuy nhiên, việc sử dụng khí cụ nong rộng hàm này có thể không đạt được hiệu quả cao. Trường hợp không có tiến triển sau 5-6 tháng, bác sĩ sẽ quyết định sử dụng các khí cụ khác để tiếp tục quá trình nong hàm.
Những loại khí cụ nong hàm trong nha khoa sử dụng để nong hàm
Trong lĩnh vực nha khoa, có hai loại khí cụ được sử dụng để mở rộng cung hàm, đó là nong hàm tháo lắp và nong hàm cố định.
Dụng cụ nong hàm tháo lắp
Nong hàm tháo lắp có 2 loại phù hợp cho các độ tuổi khác nhau. Đối với trẻ em từ 4 – 7 tuổi, bác sĩ chỉnh nha thường sử dụng khí cụ EF. Trẻ em mang khí cụ EF vào buổi tối và ban đêm ít nhất 8 tiếng/ngày để nới rộng cung hàm. EF là một loại khí cụ đa năng, có thể được sử dụng để nong hàm, giảm hô, giảm khớp cắn sâu, giảm móm,… Việc sử dụng loại EF phù hợp với tình trạng của trẻ nên được bác sĩ chỉnh nha kinh nghiệm chỉ định, không nên tự ý mua về sử dụng cho trẻ.
Ngoài ra, với các độ tuổi lớn hơn, sẽ sử dụng các khí cụ bao gồm cung môi, lò xo, ốc nong để nới rộng diện tích cung hàm. Ưu điểm của nong hàm tháo lắp là dễ tháo ra để vệ sinh và ăn uống. Nó cũng giúp khắc phục tình trạng hàm hẹp và sai khớp cắn. Tuy nhiên, dụng cụ này không đem lại hiệu quả cao do yêu cầu khách hàng thường xuyên tháo ra và lắp vào.

Dụng cụ nong rộng hàm cố định
Đây là dạng khí cụ truyền thống được nhiều người lựa chọn vì hiệu quả nhanh và thời gian nong hàm ngắn hơn. Tuy nhiên, khi sử dụng nong hàm cố định, khách hàng có thể gặp khó khăn và cảm thấy khó chịu, vướng víu và khó vệ sinh răng miệng trong giai đoạn ban đầu.
Chế độ ăn uống về cách vệ sinh khi đeo nong hàm
Khi đeo nong hàm, việc vệ sinh răng miệng trở nên khó khăn hơn. Thức ăn dễ dàng bám vào khí cụ nong hàm, gây ra mùi hôi và có thể gây hại cho sức khỏe răng miệng. Để tránh tình trạng này, bệnh nhân cần lưu ý các điểm sau:
- Cắt nhỏ thức ăn để dễ nhai, nhai miếng nhỏ và chậm, tránh ăn thực phẩm cứng, dai. Ưu tiên ăn các món mềm trong giai đoạn đầu khi mới đeo nong hàm.
- Thường xuyên ăn các món mát như sinh tố, sữa chua, sữa tươi để giảm đau nhức khi đeo nong hàm và bổ sung vitamin.
- Do lượng nước bọt tiết ra nhiều hơn khi đeo nong hàm, nên bệnh nhân nên chuẩn bị khăn hoặc giấy sạch để lau nước bọt tránh tràn ra ngoài.
- Sau khi ăn uống, bệnh nhân cần vệ sinh cả răng miệng và dụng cụ nong hàm để loại bỏ vi khuẩn.
- Khi đeo nong hàm, nên sử dụng bàn chải nhỏ và kết hợp tăm nước hoặc chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng và vùng giữa khí cụ nong hàm.
- Lưu ý làm sạch kỹ các vị trí quan trọng như vít nong, phần tiếp xúc giữa dụng cụ nong hàm và đường viền lợi, cũng như phần khe của khí cụ nong hàm.
Những câu hỏi thường gặp khi thực hiện nong hàm
Khi được chỉ định thực hiện nong hàm, quý vị thường có nhiều câu hỏi liên quan như nong hàm có đau không? Thời gian nong hàm kéo dài bao lâu? Chi phí nong hàm là bao nhiêu?
Dưới đây là những thông tin giải đáp quan trọng về kỹ thuật này.
Nong hàm có gây đau hoặc khó chịu không?
Điều mà quý vị thường quan tâm nhất khi được chỉ định nong hàm là liệu quá trình này có gây đau hoặc khó chịu không. Đối với người trưởng thành, vùng xương hàm thường khá cứng, do đó trong giai đoạn đầu tiên sau khi nong hàm, có thể sẽ có một cảm giác khó chịu hoặc đau nhẹ. Tuy nhiên, cảm giác này thường giảm dần khi cơ thể đã thích nghi với lực tác động của khí cụ nong hàm.
Bên cạnh đó, với sự phát triển của kỹ thuật nong hàm hiện đại, các khí cụ được thiết kế để tạo ra áp lực vừa phải để mở rộng cung hàm. Điều này giúp đảm bảo hiệu quả của quá trình nong hàm mà vẫn tránh được những cảm giác đau đớn không đáng có.
Thời gian nong hàm kéo dài bao lâu?
Thời gian nong hàm để niềng răng thường dao động từ 2 đến 6 tháng, và có thể kéo dài hơn tuỳ thuộc vào tình trạng xương hàm của quý vị. Những người có xương hàm khỏe mạnh thường có thời gian nong hàm nhanh hơn. Ngoài ra, tốc độ nong hàm cũng phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tay nghề của bác sĩ, phương pháp nong hàm và công nghệ được áp dụng.
Có thể nong hàm dưới được không?
Nong hàm thường được sử dụng cho hàm trên. Tuy nhiên, trong những trường hợp hàm dưới có khoảng không đủ để răng dịch chuyển khi niềng, bác sĩ có thể quyết định sử dụng nong hàm cho hàm dưới.
Với việc sử dụng nong hàm dưới, thường gặp phức tạp hơn và yêu cầu bác sĩ có tay nghề cao và kinh nghiệm. Điều này đảm bảo quá trình nong hàm diễn ra hiệu quả và an toàn cho hàm dưới.
Mức độ nong hàm cho phép là bao nhiêu?
Quá trình nong hàm giúp mở rộng cấu trúc hàm theo mong muốn để hỗ trợ quá trình niềng răng. Mức độ nong hàm tối đa có thể thực hiện là 9mm ở vùng răng cửa nhỏ và 6mm ở vùng răng cửa lớn. Bác sĩ sẽ xác định mức độ rộng cần thiết để đảm bảo quá trình niềng răng mà không gây tổn hại đến cấu trúc xương hàm.
Chi phí nong hàm niềng răng là bao nhiêu?
Chi phí nong hàm là một vấn đề mà nhiều người quan tâm. Tại các nha khoa hiện nay, chi phí nong hàm thường được tính cùng với chi phí niềng răng, do đó ít khi biết chi phí cụ thể chỉ cho việc nong hàm riêng. Trong trường hợp nếu được tách riêng, chi phí nong hàm có thể dao động từ 7 đến 12 triệu đồng. Trước khi tiến hành nong hàm, quý vị sẽ được bác sĩ tư vấn và lựa chọn phương pháp nong hàm phù hợp nhất cho trường hợp của mình.
Đối với những câu hỏi và thắc mắc cụ thể hơn về quy trình nong hàm, quý vị nên tham khảo trực tiếp với bác sĩ chỉnh nha để được tư vấn và giải đáp.
Những lưu ý sau khi nong hàm
Tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ
Sau khi nong hàm, quý vị cần tuân thủ mọi hướng dẫn và chỉ dẫn từ bác sĩ chỉnh nha. Điều này bao gồm việc tháo lắp, vệ sinh và bảo quản khí cụ nong hàm theo quy trình được hướng dẫn.
Chăm sóc vùng hàm
Quý vị cần chú ý chăm sóc vùng hàm sau khi nong hàm. Hãy đảm bảo vệ sinh răng miệng đúng cách bằng cách đánh răng kỹ lưỡng và sử dụng chỉ dạo nha sau mỗi bữa ăn. Nếu có bất kỳ vấn đề hoặc khó chịu nào sau quá trình nong hàm, hãy liên hệ ngay với bác sĩ để được tư vấn và giúp đỡ.
Điều chỉnh khẩu thức ăn
Trong giai đoạn nong hàm, có thể sẽ có một số hạn chế về chế độ ăn uống. Hãy tuân thủ những chỉ dẫn về khẩu thức ăn từ bác sĩ chỉnh nha để đảm bảo quá trình nong hàm diễn ra một cách suôn sẻ. Tránh nhai những thức ăn quá cứng, như caramen, kẹo cao su, hạt và thức ăn có cấu trúc cứng khác có thể gây hư hỏng hoặc làm di chuyển khí cụ nong hàm.
Định kỳ kiểm tra
Quá trình nong hàm cần được theo dõi và kiểm tra định kỳ bởi bác sĩ chỉnh nha. Hãy tuân thủ lịch hẹn kiểm tra được đặt trước và tham gia đầy đủ để bác sĩ có thể đánh giá tiến trình và điều chỉnh quy trình nếu cần.
Không tự ý tháo lắp khí cụ
Quý vị không nên tự ý tháo lắp khí cụ nong hàm mà không có sự hướng dẫn từ bác sĩ. Điều này có thể gây hư hỏng hoặc làm gián đoạn quá trình nong hàm. Nếu có bất kỳ vấn đề nào liên quan đến khí cụ nong hàm, hãy liên hệ với bác sĩ ngay lớn để được hỗ trợ và giải đáp.
Tránh các hoạt động có thể gây tổn thương
Trong quá trình nong hàm, hạn chế hoạt động có thể gây tổn thương đến vùng hàm như chơi các môn thể thao va chạm mạnh, cắn vật cứng hoặc nhai những thức ăn quá cứng. Bác sĩ sẽ cung cấp các hướng dẫn cụ thể về việc tránh những hoạt động này để đảm bảo an toàn cho quá trình nong hàm và niềng răng.
Bảo quản khí cụ nong hàm đúng cách
Nếu được chỉ định sử dụng khí cụ nong hàm tháo lắp, hãy đảm bảo bảo quản chúng đúng cách sau khi sử dụng. Đặt khí cụ trong hộp hoặc túi được cung cấp và tránh tiếp xúc với nhiệt độ cao, ánh sáng mặt trời trực tiếp hoặc các chất tẩy rửa mạnh. Nếu có bất kỳ vấn đề hoặc hỏng hóc nào với khí cụ, hãy thông báo ngay cho bác sĩ để được hỗ trợ.
Thực hiện niềng răng theo chỉ định
Sau quá trình nong hàm, thường sẽ cần tiến hành niềng răng để duy trì và hoàn thiện quá trình điều trị. Hãy tuân thủ mọi chỉ dẫn và lịch trình niềng răng từ bác sĩ để đảm bảo kết quả cuối cùng tốt nhất và duy trì kết quả đã đạt được sau quá trình nong hàm.
Quý vị nên luôn liên hệ và trao đổi với bác sĩ chỉnh nha để có sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất sau quá trình nong hàm. Hãy đặt câu hỏi và chia sẻ mọi thắc mắc của mình để đạt được kết quả tốt nhất và bước vào quá trình niềng răng một cách tự tin và hiệu quả.
Bài viết liên quan