Sâu răng hàm là một vấn đề phổ biến và có thể gây ra nhiều phiền toái cho sức khỏe răng miệng. Tình trạng này xảy ra khi vi khuẩn tấn công và làm hủy hoại cấu trúc của răng. Triệu chứng sâu răng hàm có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ và vị trí tổn thương. Hiểu rõ về các triệu chứng và cách điều trị sâu răng hàm là vô cùng quan trọng để duy trì sức khỏe răng miệng.
Vai trò của răng hàm là gì?
Một người trưởng thành có hàm răng gồm hai phần: thân răng (có thể nhìn thấy) và chân răng ở bên trong xương hàm (không thể nhìn thấy). Tổng cộng, có 32 răng, bao gồm 4 loại khác nhau. Trong đó, có 16-20 chiếc răng hàm, được sắp xếp đối xứng giữa hàm trên và hàm dưới.

Răng hàm nhỏ nằm ở vị trí số 4 và số 5 tính từ răng cửa. Răng hàm lớn nằm ở bên trong, liền kề răng hàm nhỏ, ở vị trí số 6 và số 7. Răng khôn, hay còn gọi là răng số 8, thường mọc từ độ tuổi trưởng thành (17 – 25 tuổi).
Răng hàm đóng vai trò quan trọng trong quá trình nhai và nghiền thức ăn. Đó cũng là lý do tại sao răng hàm dễ bị sâu nếu không được vệ sinh đúng cách. Bên cạnh đó, vì nằm ở vị trí khó tiếp cận, sâu răng hàm thường khó phát hiện sớm nếu không đi thăm khám bác sĩ.
Ở giai đoạn đầu, men răng sẽ mất dần hoặc xuất hiện các vết màu nâu trên bề mặt. Tuy nhiên, trong thời gian này, người bệnh thường không cảm nhận được sự khó chịu hay đau đớn. Chỉ khi sâu răng lan rộng, gây ra các triệu chứng như ê buốt, đau nhức, nhiễm trùng… thì tình trạng đã trở nên nghiêm trọng.
Sâu răng hàm có nên nhổ không?
Sâu răng hàm có tác động đáng kể đến thẩm mỹ, sức khỏe và cuộc sống hàng ngày của người bệnh. Tình trạng sâu răng không chỉ xảy ra ở trẻ em mà còn là nguyên nhân gây đau đầu cho nhiều người lớn. Nó gây ra khó chịu khi thức ăn bị kẹt trong miệng và gây mất thoải mái. Lớp men răng cũng bị suy giảm, làm giảm lực nhai và gây khó khăn khi ăn những thực phẩm dai, cứng. Hơn nữa, nếu không được điều trị kịp thời, sâu răng có thể lan sang các vùng răng khác trong thời gian ngắn.
Do đó, để tìm ra giải pháp tốt nhất khi phát hiện dấu hiệu sâu răng hàm, việc thăm khám bác sĩ Răng – Hàm – Mặt là quan trọng để xác định chính xác tình trạng bệnh và nhận được tư vấn phù hợp cho từng trường hợp.

Những trường hợp sâu răng hàm được bảo tồn
Răng hàm bị sâu có thể được bảo tồn trong trường hợp sâu răng nhẹ hoặc khi mức độ sâu không ảnh hưởng quá lớn đến chân răng. Cụ thể:
- Khi phát hiện sớm và mức độ sâu chỉ ở phần men răng, bác sĩ sẽ làm sạch và trám răng, hàn răng để điều trị ổ sâu răng.
- Khi sâu răng xâm nhập phần tủy răng nhưng chưa ảnh hưởng sâu đến chân răng và phần ngà răng vẫn còn nguyên vẹn, sẽ tiến hành điều trị tủy và trám đầy thân răng. Trong trường hợp này, mặc dù răng bị chết, nhưng vẫn đảm bảo chức năng ăn nhai. Bên cạnh đó, bác sĩ có thể bọc sứ để bảo tồn răng.
Sau khi điều trị thành công và xử lý vùng sâu răng, vệ sinh răng miệng và bảo vệ răng là rất quan trọng để duy trì sức khỏe răng miệng. Sâu răng có thể tái phát bất kỳ lúc nào. Đặc biệt, đối với những răng đã rút tủy và đã được trám, bọc sứ, chú ý đến vệ sinh và hạn chế nhai đồ cứng để tránh ảnh hưởng đến răng. Răng này dễ vỡ do độ cứng và độ bền giảm sau khi không còn tủy nuôi dưỡng.
Những trường hợp răng nên bị nhổ
Trong trường hợp sâu răng hàm nặng, việc nhổ bỏ răng là cần thiết. Sâu răng hàm khiến tình trạng sâu viêm trở nên nặng nề. Phần răng bị sâu gây kích thích tủy răng và có nguy cơ tấn công chân răng, cũng như xâm nhập vào vùng xương hàm. Các trường hợp sâu răng cụt chân răng, sâu răng kèm theo tụt lợi, viêm nha chu,… cũng đòi hỏi nhổ bỏ toàn bộ răng hàm bị sâu.

Khi nhổ bỏ răng hàm, người bệnh sẽ phải đối mặt với những hậu quả sau:
- Lực nhai bị giảm đáng kể, làm cho việc nhai thức ăn trở nên khó khăn hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa do tạo ra sự căng thẳng quá mức. Đồng thời, mất một răng hàm đồng nghĩa với việc tăng cường áp lực lên các răng còn lại khi nhai. Điều này gây tác động mạnh hơn thông thường lên các răng hàm còn lại.
- Lệch khớp cắn do mất mất răng đối xứng với răng đối diện, gây sưng tấy nướu, viêm nha chu…
- Biến chứng tiêu xương trong vùng răng hàm gây ra tình trạng răng xô lệch. Về lâu dài, điều này ảnh hưởng đến khớp cắn và có tác động trực tiếp đến khuôn mặt. Nó khiến má bị hóp lại, da nhăn nheo và khuôn mặt trở nên chảy xệ.
Các mức độ răng hàm bị sâu?
Sâu răng hàm độ 1 (Mức độ nhẹ)
Sâu răng ở mức độ nhẹ, hay được gọi là sâu răng độ 1, có những dấu hiệu dễ nhìn thấy nhất. Trên bề mặt răng, bạn sẽ thấy xuất hiện các vết trắng đục hoặc lốm đốm màu đen (hoặc nâu). Trong giai đoạn này, thường khá dễ chủ quan vì không có cảm giác đau hay khó chịu.
Để xử lý sâu răng ở giai đoạn này, việc chăm sóc răng miệng một cách cẩn thận và đều đặn là quan trọng. Đặc biệt, nên đến nha khoa để loại bỏ mảng bám trên răng định kỳ, thường là mỗi 6 tháng một lần, để ngăn ngừa sự tiến triển của sâu răng lên mức độ 2.

Sâu răng hàm độ 2 (Sâu răng đã ăn vào tuỷ)
Sâu răng ở mức độ 2, còn được gọi là sâu răng đã ăn vào tuỷ, đánh dấu vi khuẩn sâu răng đã xâm nhập vào cấu trúc tủy răng và gây hủy hoại men răng. Bệnh nhân có thể cảm thấy đau răng khi ăn uống và gặp khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày.
Nếu bạn gặp những triệu chứng của sâu răng độ 2, hãy đi tới một cơ sở nha khoa để bác sĩ tiến hành trám răng sớm nhất có thể. Bác sĩ sẽ sử dụng các dụng cụ nha khoa chuyên dụng để làm sạch vết sâu và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn sâu răng. Sau đó, vật liệu trám răng sẽ được đặt vào vết sâu để khôi phục cấu trúc răng bị tổn thương và hạn chế sự tiến triển của vi khuẩn vào tuỷ răng (đạt đến sâu răng độ 3).
Sâu răng hàm độ 3 ( Sâu đến tủy răng)
Sâu răng ở mức độ 3, hay còn gọi là sâu răng đến tủy, được coi là tình trạng nguy hiểm nhất đối với sức khỏe răng miệng.
Khi bạn bắt đầu cảm nhận những cơn đau nhức, đặc biệt là đau quặn và khó chịu vào ban đêm, điều này cho thấy bệnh đã tiến triển sang mức độ sâu răng nặng. Vi khuẩn sẽ xâm nhập sâu vào vùng chân răng, gây ra viêm nhiễm và dẫn đến viêm tủy răng. Đây chính là nguyên nhân chủ yếu gây tăng nguy cơ áp xe răng, sâu răng nặng, và thậm chí có thể gây mất răng hoặc nhiễm trùng huyết.
Khi sâu răng đã phát triển đến mức độ nghiêm trọng, bạn cần đến nha khoa để được nha sĩ xử lý kịp thời. Trong trường hợp chân răng chưa bị vi khuẩn xâm nhập sâu, bác sĩ có thể thực hiện phương pháp trám răng để khôi phục vết sâu. Tuy nhiên, nếu tủy răng đã bị phá hủy nhiều, bác sĩ có thể đề xuất quyết định nhổ răng để ngăn ngừa nhiễm trùng xương hàm.
Triệu chứng khi bị sâu răng hàm
Mặc dù sâu răng là một vấn đề phổ biến, nhưng nhiều người vẫn khó phân biệt được các triệu chứng của bệnh này. Một số người còn nhầm lẫn giữa các triệu chứng của sâu răng và các dấu hiệu của việc mọc răng khôn. Triệu chứng sâu răng cũng có sự khác biệt tùy thuộc vào vị trí và mức độ tổn thương của răng. Đôi khi, một số bệnh nhân bị sâu răng nhưng không nhận thấy bất kỳ triệu chứng nào và thường bỏ qua. Do đó, việc hiểu về các căn bệnh răng miệng là rất quan trọng để phát hiện và điều trị sớm.

Để giúp mọi người hiểu rõ hơn về các triệu chứng của sâu răng, dưới đây là một số thông tin chi tiết:
- Đau răng: Có thể cảm nhận đau răng liên tục hoặc đau theo cơn mà không có nguyên nhân rõ ràng. Đau có thể xuất hiện tự phát mà không tìm thấy nguyên nhân cụ thể.
- Nhạy cảm: Răng trở nên nhạy cảm hơn khi ăn uống. Ăn thức ăn ngọt, nóng hoặc lạnh có thể gây ra cảm giác đau răng dữ dội hơn.
- Vết lỗ hổng: Có thể quan sát thấy một vết lỗ hổng trên bề mặt răng, đó là vị trí mà sâu răng đã xâm nhập.
- Mảng bám: Mảng bám trên răng có thể có màu đen hoặc nâu rõ rệt. Trong một số trường hợp nặng, có thể có mùi hôi từ vị trí răng bị sâu.
- Đau khi cắn: Khi cắn hoặc nghiến, cảm giác đau trong răng thường tăng lên.
Nếu bạn gặp các triệu chứng trên, nên thăm nha sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời. Nha sĩ có thể đánh giá tình trạng răng của bạn và đề xuất các phương pháp điều trị như hàn trám răng, bọc răng sứ hoặc nhổ răng, tùy thuộc vào mức độ tổn thương của sâu răng.
Các yếu tố gia tăng khả năng bị sâu răng hàm
Vị trí răng
Răng hàm thường có vị trí và chức năng khác nhau. Có bốn nhóm răng được phân loại theo chức năng của chúng:
- Nhóm răng cửa: Bao gồm các răng ở vị trí số 1 và số 2, tức là răng cửa đầu và răng cửa thứ hai. Tổng cộng, hàm trên và hàm dưới mỗi bên đều có 8 răng cửa. Những răng này có hình dạng phẳng với một phần cạnh sắc. Chúng đảm nhận vai trò thẩm mỹ và có khả năng cắn và xé thức ăn.
- Nhóm răng nanh: Răng nanh nằm ở vị trí số 3 và có tổng cộng 4 răng (2 răng hàm trên và 2 răng hàm dưới). Răng nanh nằm ở góc cung của hàm và có hình dạng giống mũi giáo. Chúng có mũ răng dày và cạnh sắc. Nhiệm vụ chính của răng nanh là kẹp và xé nhỏ thức ăn.
- Nhóm răng hàm nhỏ: Gồm 4 răng hàm nhỏ cho hàm trên (vị trí số 4 và số 5) và 4 răng hàm nhỏ cho hàm dưới. Răng hàm nhỏ có mũ răng hình lập phương với mặt cắn gồ ghề. Chúng nằm giữa răng cửa và răng hàm lớn hoặc răng nanh. Chức năng chính của nhóm răng hàm nhỏ là xé và nghiền nhỏ thức ăn.
- Nhóm răng hàm lớn (răng cối): Bao gồm các răng nằm ở vị trí số 6, số 7 và số 8. Răng khôn cũng được tính là một loại răng hàm lớn. Mỗi bên của hàm trên và hàm dưới đều có 6 răng hàm lớn. Những răng này có mặt răng dày và phẳng, chức năng chính là nghiền nhỏ thức ăn trước khi nó đi vào dạ dày.
Các răng nằm sâu bên trong hàm thường khó vệ sinh hơn so với các răng ở phía ngoài. Khi hai chiếc răng nằm sát nhau, thức ăn có thể bị mắc kẹt ở giữa kẽ răng và gây khó khăn khi lấy ra. Điều này đòi hỏi việc sử dụng các
Tham khảo: Răng số 8 là răng gì? Tìm hiểu về vị trí, chức năng, cấu tạo
Một số thực phẩm và đồ uống
Có một số loại thực phẩm và đồ uống có khả năng dễ bám vào răng trong một thời gian dài. Dưới đây là một số ví dụ:
- Đồ uống: Soda, nước ngọt có gas, đồ uống có đường, cà phê có đường, nước trái cây có đường.
- Thực phẩm ngọt: Kẹo, bánh ngọt, kẹo cứng, caramel, mật ong, đường.
- Thực phẩm có chất dính: Sữa, kem, sữa chua, bơ, mỡ, sốt nấu, mứt, kẹo cao su.
- Thực phẩm có cấu trúc dẻo: Bánh mì, bánh quy, bánh mì nướng, bánh mì sandwich.
- Thực phẩm nhờn: Mỡ động vật, mỡ thực vật, đậu phộng, mỡ heo, mỡ gà.
- Thực phẩm khô: Ngũ cốc khô, bánh quy khô, bánh quy sô cô la, bánh quy bơ, bánh tráng.
- Thực phẩm gây kẹt: Khoai tây chiên, thức ăn chiên giòn, bánh ướt, bánh bao, bánh mỳ sandwich.

Các loại thực phẩm này có khả năng dính vào răng và tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn gây sâu răng phát triển. Để giảm nguy cơ sâu răng, ngoài việc vệ sinh răng miệng đầy đủ, nên hạn chế tiêu thụ các loại thực phẩm và đồ uống này và tuân thủ một chế độ ăn uống lành mạnh.
Thường xuyên nhấm nháp đồ ăn vặt
Thói quen thường xuyên nhấm nháp đồ ăn vặt hoặc uống đồ uống ngọt có thể gây hại cho răng của bạn. Khi bạn tiêu thụ các loại thực phẩm này, bạn đang cung cấp nguồn dinh dưỡng cho vi khuẩn trong miệng. Những vi khuẩn này sẽ tiêu thụ đường và tinh bột còn sót lại trên răng và tạo ra axit trong quá trình này. Axit này có thể gây mòn và ảnh hưởng xấu đến răng.
Khi lợi bị viêm, bạn nên hạn chế tiêu thụ một số loại thực phẩm sau để tránh tình trạng viêm lợi trở nặng hơn:
- Thực phẩm chứa nhiều đường như bánh, snack, kẹo.
- Đồ uống có ga như nước ngọt, bia.
- Thực phẩm quá nóng hoặc quá lạnh.
- Thực phẩm cay nóng như hạt tiêu, ớt, mù tạt.
- Chế phẩm có chứa chất kích thích như cà phê, thuốc lá, rượu.
Ngoài ra, soda và các đồ uống chua có tính axit cao cũng có thể gây tổn hại trực tiếp cho răng.
Trẻ sơ sinh đi ngủ sau khi uống sữa
Khi trẻ sơ sinh được cho bú các loại sữa (sữa mẹ hoặc sữa bột), nước trái cây hoặc các chất lỏng khác chứa đường, thường sau đó chúng lăn ra ngủ mà không làm sạch răng. Những loại đồ uống này có thể vẫn bám trên răng của trẻ trong một thời gian dài khi chúng đang ngủ. Điều này tạo điều kiện cho vi khuẩn gây sâu răng phát triển. Tình trạng này được gọi là sâu răng sữa và khá phổ biến ở trẻ sơ sinh.

Đánh răng không đầy đủ
Nếu bạn không đánh răng kỹ sau khi ăn và uống, các mảng bám sẽ nhanh chóng hình thành trên răng. Điều này mở đầu cho giai đoạn đầu tiên của sự hình thành sâu răng hàm.
Không nhận đủ fluoride
Không nhận đủ fluoride có thể dẫn đến sự thiếu hụt khoáng chất tự nhiên quan trọng này, làm tăng nguy cơ sâu răng hàm. Fluoride không chỉ giúp ngăn ngừa sâu răng mà còn có khả năng đảo ngược các vấn đề răng sớm nhất. Trong giai đoạn ban đầu của sâu răng hàm, fluoride có thể được sử dụng để điều trị. Để đảm bảo sự tiếp cận fluoride cho răng, nó được thêm vào nhiều nguồn cung cấp nước công cộng. Tuy nhiên, nước đóng chai thường không có chứa fluoride. Ngoài ra, fluoride cũng là một thành phần quan trọng có mặt trong kem đánh răng và nước súc miệng.
Độ tuổi dễ bị sâu răng
Sâu răng hàm thường phổ biến ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên, tuy nhiên, nguy cơ mắc sâu răng thực tế là cao hơn ở người lớn tuổi. Theo thời gian, răng và nướu trên cơ thể cũng trải qua quá trình lão hóa, dẫn đến sự giảm thiểu của các chức năng bảo vệ và sức khỏe răng miệng, làm cho răng dễ bị sâu hơn. Người lớn tuổi thường sử dụng nhiều loại thuốc để điều trị các bệnh khác nhau, và các loại thuốc này có thể làm giảm lưu lượng nước bọt trong miệng, từ đó tăng nguy cơ sâu răng.
Khô miệng
Khô miệng là hiện tượng chủ yếu do thiếu nước bọt, một yếu tố quan trọng trong việc ngăn ngừa sâu răng bằng cách làm sạch thức ăn và mảng bám trên răng. Nước bọt chứa các chất đã được chứng minh là có khả năng chống lại axit do vi khuẩn tạo ra. Một số loại thuốc, liệu pháp y tế, chụp X-quang đầu hoặc cổ, hoặc một số loại hóa chất điều trị có thể làm giảm sự sản xuất nước bọt. Điều này góp phần tăng nguy cơ mắc sâu răng.

Trám răng
Trám răng là phương pháp phổ biến để điều trị khi một phần răng bị mất bên ngoài, ví dụ như do va đập, ăn đồ cứng gây mẻ hoặc mất một phần răng. Trong trường hợp không ảnh hưởng sâu đến tủy, các bác sĩ thường lựa chọn trám răng. Quá trình này bao gồm sử dụng vật liệu nhân tạo để lấp đầy và khôi phục phần mô răng bị thiếu.
Theo thời gian, vật liệu nhân tạo này có thể trở nên không còn như ban đầu. Chúng có thể bị phá vỡ, trở nên nhẵn mịn không đồng đều và không còn bề mặt phẳng. Với sự không đồng nhất này, mảng bám có thể tích tụ dễ dàng hơn và cũng khó loại bỏ hơn.
Ợ nóng
Chứng ợ nóng hoặc trào ngược dạ dày thực quản là một trạng thái mà hầu như ai cũng từng trải qua ít nhất một lần. Khi mắc phải ợ nóng, bạn có thể cảm nhận chất lỏng mùi vị không dễ chịu trào ngược từ dạ dày lên. Đó chính là axit có trong dạ dày. Đôi khi, cũng có thể đi kèm với một ít thức ăn đang tiếp tục tiêu hóa. Axit này có thể gây tổn hại nghiêm trọng cho men răng và gây tổn thương cho răng. Nó làm lộ nhiều hơn phần men răng và sau đó, phần men răng này bị tác động bởi vi khuẩn, dẫn đến sự hình thành sâu răng.

Rối loạn ăn uống
Bệnh chán ăn hoặc chứng cuồng ăn có thể gây xói mòn và sâu răng nghiêm trọng. Axit từ dạ dày do nôn mửa liên tục tác động lên men răng và gây mất men. Rối loạn ăn uống cũng làm ảnh hưởng đến quá trình sản xuất nước bọt.
Nên nhổ răng tại địa chỉ nha khoa nào?
Nhổ răng là một quy trình nha khoa quan trọng và cần được thực hiện bởi các chuyên gia có kinh nghiệm. Nếu bạn đang tìm kiếm một địa chỉ nha khoa để nhổ răng, Nha khoa Volcano là một lựa chọn đáng xem xét.

Nha khoa Volcano là một cơ sở nha khoa uy tín và được biết đến với chất lượng dịch vụ hàng đầu. Với đội ngũ nha sĩ giàu kinh nghiệm và chuyên môn cao, họ cam kết cung cấp những giải pháp nhổ răng an toàn, hiệu quả và không đau.
Nha khoa Volcano sở hữu trang thiết bị và công nghệ hiện đại, giúp tối ưu hóa quy trình nhổ răng và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho bệnh nhân. Đội ngũ y tế của Nha khoa Volcano luôn lắng nghe và tạo điều kiện thoải mái cho bệnh nhân trong quá trình nhổ răng, đảm bảo an toàn và hiệu quả. Ngoài ra, Nha khoa Volcano còn có địa điểm thuận tiện và được trang bị các tiện ích hiện đại, mang lại sự tiện lợi cho bạn trong quá trình điều trị.
Việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe răng miệng là rất quan trọng để tránh sâu răng hàm. Điều này bao gồm việc duy trì thói quen vệ sinh răng miệng hàng ngày, thường xuyên kiểm tra và điều trị sớm các vấn đề về răng. Nếu bạn gặp bất kỳ triệu chứng nghi ngờ của sâu răng hàm, hãy đến Nha khoa Volcano để được tư vấn và thực hiện quy trình nhổ răng chuyên nghiệp, đảm bảo sự thoải mái và sự hài lòng của bạn.
Tham khảo:
- Trị sâu răng bằng lá bàng: Phương pháp tự nhiên và an toàn cho sức khỏe răng miệng
- Trám răng rồi có bị sâu lại không? Cách khắc phục
Bài viết liên quan