Tụt lợi là một bệnh lý nha khoa phổ biến, có đặc trưng bởi sự co lại của nướu gần chân răng, làm lộ phần cổ răng và ảnh hưởng đến vùng răng phía trước. Mặc dù không gây nguy hiểm cho sức khỏe, nhưng tụt lợi gây khó chịu trong cuộc sống hàng ngày.
Bên cạnh đó, nó cũng là một dấu hiệu cảnh báo cho việc mất xi măng và mòn cổ răng, làm cho ngà răng trở nên nhạy cảm và tạo điều kiện cho vi khuẩn tấn công, gây các bệnh về răng miệng, thậm chí có thể dẫn đến mất răng hoàn toàn. Vậy, nguyên nhân và các yếu tố gây ra tụt lợi là gì? Hãy cùng tìm hiểu ngay tại bài viết của nha khoa Volcano để biết thêm thông tin nhé!
Tụt lợi là gì?
Tụt lợi, hay còn được gọi là tụt nướu, là tình trạng mà phần nướu bao quanh chân răng dần di chuyển xuống cuống răng, làm lộ phần thân răng ra bên ngoài. Bệnh có thể xảy ra ở một số răng cụ thể hoặc trên toàn bộ hàm trên và dưới. Triệu chứng đi kèm gồm sưng nướu, chảy máu khi chải răng và hơi thở có mùi hôi.
Tụt lợi được chia thành hai loại. Loại thứ nhất là tụt lợi có thể nhìn thấy, tức là phần tụt lợi có thể quan sát thấy bằng mắt thường. Loại thứ hai là tụt lợi không nhìn thấy, khi mà phần tụt lợi bị che phủ và chỉ có thể phát hiện bằng máy dò quanh thân răng để xem vị trí bám dính của mô nướu.
Những người mắc bệnh tụt lợi thường có những dấu hiệu dễ nhận biết như sưng đỏ và đau nhức của nướu. Chảy máu chân răng sau khi chải răng hoặc sau khi sử dụng chỉ nha khoa cũng là một dấu hiệu phổ biến. Hơi thở có mùi hôi và lợi bị rút lại, khiến cho răng trở nên lung lay, cũng là những biểu hiện khác của tụt lợi.

Tụt lợi gây ảnh hưởng đến sức khỏe như thế nào?
Tụt lợi, hay còn được gọi là tụt nướu, là tình trạng mà nướu rút về phía chân răng, làm lộ ra phần thân răng với màu sắc không đồng đều. Phần chân răng cần được bảo vệ và bao phủ bởi nướu, nếu không, chúng dễ bị mòn do môi trường trong khoang miệng, ảnh hưởng đến mạch máu và dây thần kinh xung quanh răng.
Tụt lợi có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trên cả hàm trên và hàm dưới, nhưng thường gặp nhất ở hàm dưới và quanh răng nanh, trong khi cửa và hàm ít bị tụt. Khi tụt lợi xảy ra ở mức nghiêm trọng, bệnh đã tiến triển đáng kể.
Tụt lợi là tình trạng phổ biến nhưng không nhiều người biết cách điều trị hoặc khắc phục nó, điều này ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe răng miệng, gồm:
Mảng bám, cao răng và cặn thức ăn bám vào kẽ răng, gây khó khăn trong việc vệ sinh răng miệng, dẫn đến hôi miệng và nguy cơ sâu răng.
Khi nướu bị tụt, phần nhạy cảm như chân răng lộ ra ngoài, tạo điều kiện cho vi khuẩn trong khoang miệng tấn công, gây ê buốt, viêm tủy răng, chảy máu chân răng và tiêu xương răng.
Tụt lợi gây mất thẩm mỹ, tạo ra kẽ hở giữa các răng, làm răng trông dài hơn và không có màu sắc đồng nhất.
Nguyên nhân chính của tình trạng này là do việc vệ sinh và chăm sóc răng miệng không tốt, khiến cao răng và mảng bám tích tụ ở phần nướu, dần đẩy nướu tụt xuống. Đa số trường hợp tụt lợi có thể được điều trị dễ dàng, nhưng nếu không được chăm sóc cẩn thận, bệnh có thể tái phát dễ dàng.

Dấu hiệu nhận biết bị tụt lợi
Bệnh nhân bị tụt lợi chân răng thường gặp phải các triệu chứng sau:
- Vùng chân răng bị chảy máu khi sử dụng chỉ nha khoa, chải răng hoặc thậm chí khi áp lực nhẹ cũng có thể gây chảy máu.
- Thân răng trở nên dài hơn so với bình thường và nướu răng thu hẹp lại.
- Lợi bị sưng lên, có màu đỏ thẫm, gây đau nhức và khó chịu.
- Răng dần yếu đi và có khả năng lung lay.
- Hơi thở có mùi hôi, đặc biệt là vào buổi sáng sau khi ngủ dậy.
- Răng trở nên ê buốt, nhạy cảm hơn khi ăn uống hoặc chải răng.
Đối tượng có nguy cơ cao mắc bệnh tụt lợi chân răng?
Theo một điều tra Quốc gia tại Hoa Kỳ, 88% người từ 65 tuổi trở lên và 50% người từ 18 đến 64 tuổi cho thấy có dấu hiệu răng bị tổn thương và hư hại. Sức khỏe răng miệng có xu hướng suy giảm theo thời gian và tuổi tác.
Với tỉ lệ tụt lợi, nhóm tuổi từ 30 đến 39 có tỷ lệ bị tụt lợi là 37,8% và mức độ răng trung bình là 8,6%. Trong khi đó, nhóm tuổi từ 80 đến 90 có tỷ lệ tụt lợi là 90,4% và mức độ trung bình là 56,3% răng.
Ngoài ra, có những trường hợp mà từ khi sinh ra, phần nướu đã bị thu hẹp, gây dễ dẫn đến tình trạng tụt nướu chân răng. Yếu tố di truyền cũng có thể dẫn đến các bệnh lý răng miệng, trong đó có tụt lợi chân răng.
Có một số yếu tố làm tăng nguy cơ mắc tụt lợi, bao gồm:
- Hút thuốc lá: Trong thuốc lá chứa hơn 7000 chất độc như nicotine, carbon monoxide, axit cyanhydric,… gây hại cho hệ miễn dịch của con người. Hệ miễn dịch suy giảm làm tăng nguy cơ bị các bệnh răng miệng, bao gồm tụt lợi.
- Đánh răng không đúng cách: Vệ sinh răng miệng không đúng cách khiến mảng bám vẫn còn tồn tại và phát triển vi khuẩn, ảnh hưởng đến sức khỏe răng miệng.
- Sử dụng cocain gây loét và ăn mòn nướu răng: Cocain là một chất kích thích mạnh, việc sử dụng nó trong thời gian dài gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe, bao gồm cả sức khỏe răng miệng.

Nguyên nhân dẫn đến tình trạng bị tụt lợi phổ biến
Tụt lợi có thể do các nguyên nhân sau đây:
Bệnh lý nha chu
Những người bị viêm nhiễm răng miệng (bệnh nha chu) thường dễ bị tụt lợi. Viêm quanh răng và viêm nướu gây ra cơn đau nhức, sưng tấy và chảy máu chân răng. Những bệnh lý này, nếu không được điều trị kịp thời, có thể gây ra những biến chứng nặng, trong đó có tụt lợi.
Viêm loét hoại tử cấp tính
Tụt lợi, một tình trạng mà nướu rút về phía chân răng, có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó có viêm loét hoại tử cấp tính, một trạng thái viêm nhiễm nghiêm trọng và gây tổn thương cho mô nướu và cấu trúc răng.
Thói quen vệ sinh răng miệng không đúng cách
Đánh răng sai cách, sử dụng bàn chải quá cứng, chỉ chải răng theo chiều ngang hoặc chỉ đánh răng một lần trong ngày hoặc không đánh răng đều đặn có thể gây viêm nướu.

Sử dụng tăm xỉa răng không đúng cách
Sử dụng tăm để xỉa răng có thể gây tổn thương nướu và lợi, tăng nguy cơ bị viêm nhiễm. Mặc dù chuyên gia khuyến cáo sử dụng chỉ nha khoa thay thế tăm để tránh tổn thương không cần thiết, nhưng sử dụng chỉ nha khoa sai cách cũng có thể làm tình trạng bệnh trở nên nghiêm trọng hơn.
Cấu trúc răng hàm bẩm sinh
Các nghiên cứu cho thấy rằng những trường hợp khớp cắn bị lệch có nguy cơ bị tụt lợi cao hơn so với người bình thường. Nếu nướu đã bị thu hẹp bẩm sinh, điều trị hẹp nướu có thể gây tụt lợi.
Yếu tố di truyền
Yếu tố di truyền cũng có thể góp phần làm cho người bị tụt lợi.
Các yếu tố khác
Ngoài ra, những yếu tố sau cũng có thể tăng nguy cơ tụt lợi:
- Chế độ ăn uống thiếu dưỡng chất, đặc biệt là vitamin C. Thiếu vitamin C có thể gây bệnh viêm nướu Scorbut, và tụt lợi là một trong những biến chứng của bệnh này.
- Hút thuốc lá: Thuốc lá chứa nhiều chất gây hại cho hệ miễn dịch, khiến hệ miễn dịch suy giảm và người bệnh dễ bị các bệnh lý về răng miệng, trong đó có tụt lợi.
- Thói quen xấu của trẻ em như nhai kẹo cao su, ngậm bút chì, mút tay… có thể ảnh hưởng đến cấu trúc răng và tăng nguy cơ bị tụt lợi.
Cách điều trị tụt lợi
Cách điều trị bệnh tụt lợi phụ thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh và có thể áp dụng các phương pháp sau:
Điều trị bệnh tụt lợi mức độ nhẹ
Trường hợp nhẹ thường chỉ ảnh hưởng đến một số răng, chân răng chỉ lộ ra một ít, và nướu vẫn bám vào chân răng. Điều trị cho trường hợp này thường bao gồm việc lấy sạch cao răng, sử dụng gel chứa fluoride hoặc thuốc trị viêm nướu. Đồng thời, việc đánh răng và vệ sinh miệng đúng cách là rất quan trọng để ngăn ngừa tái phát sau điều trị.
Điều trị bệnh tụt lợi mức độ nặng
Trường hợp nghiêm trọng thường xảy ra trên nhiều răng, chân răng lộ ra nhiều, và phần nướu bị viêm đỏ sưng. Ngoài việc loại bỏ cao răng, phương án điều trị tốt nhất cho trường hợp này thường là can thiệp phẫu thuật. Có ba phương pháp phẫu thuật để điều trị tụt lợi:
- Loại bỏ các túi nha giả hoặc thu nhỏ kích thước: Phương pháp này thường được gọi là nạo túi nha chu. Bằng cách loại bỏ vi khuẩn gây hại từ túi nha giả và khâu mô nướu tại vị trí gốc răng, các túi nha giả được loại bỏ và kích thước giảm đi.
- Sử dụng mô ghép rời tự thân: Phương pháp này sử dụng mô từ bên trong khoang miệng để thay thế phần nướu bị tụt. Mô ghép có chức năng tái tạo nướu bình thường và giúp phục hồi tổn thương, ngăn chặn bệnh tái phát. Có hai phương án ghép mô liên kết dưới biểu mô và ghép nướu tự do tự thân.
- Phẫu thuật ghép xương: Phương pháp này áp dụng khi xương răng đã bị phá hủy gần như hoàn toàn. Bác sĩ sẽ thực hiện phẫu thuật ghép xương, tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân mà sử dụng vật liệu phù hợp.
Để chọn phương án điều trị phù hợp, bác sĩ cần thăm khám và đánh giá kỹ tình trạng bệnh và các vấn đề sức khỏe răng miệng khác của bệnh nhân.

Những hậu quả khi bị tụt lợi chân răng
Nếu không được điều trị kịp thời, tụt lợi chân răng có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng ảnh hưởng đến thẩm mỹ và sức khỏe răng miệng.
Gây mất thẩm mỹ nghiêm trọng
Khi chân răng bị tụt lợi, chúng sẽ dài lên một cách bất thường so với các răng còn lại. Điều này làm cho hàm răng trở nên không đều, không đồng đều và không hấp dẫn từ mỹ quan, gây thiếu tự tin và sự khó chịu trong giao tiếp.
Khó khăn khi ăn nhai, giảm khả năng cắn xé thức ăn
Tụt lợi khiến phần lợi trở nên nhạy cảm, đau đớn và thậm chí dẫn đến tình trạng lợi lung lay. Do đó, khi bị tụt lợi, việc ăn uống gặp khó khăn và khả năng cắn xé thức ăn giảm sút.
Tụt lợi chân răng dễ gây bám thức ăn, hôi miệng, đau nhức
Việc tụt lợi chân răng làm mất đi lớp bảo vệ của chân răng, tạo ra những khe hở và lỗ, đây là nơi mà thức ăn và mảng bám dễ bám vào. Theo thời gian, điều này có thể dẫn đến hôi miệng và đau nhức răng.

Tụt lợi chân răng dễ làm cho răng nhạy cảm hơn, tăng nguy cơ mất răng
Tụt lợi chân răng dễ dẫn đến tình trạng mòn cổ răng, lộ ngà răng và làm tăng sự phát triển của vi khuẩn. Theo thời gian, điều này có thể gây viêm quanh răng, ê buốt răng và thậm chí mất răng vĩnh viễn.
Có thể chữa trị tụt lợi chân răng không?
Các bạn không cần quá lo lắng, tụt lợi chân răng hoàn toàn có thể chữa trị. Phương pháp điều trị sẽ phụ thuộc vào mức độ viêm nhiễm và nguyên nhân gây ra tụt lợi, và Bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp để ngăn chặn những biến chứng nguy hiểm hơn đối với sức khỏe của mình.
Điều trị tụt lợi chân răng ở dạng nặng, kèm theo đau nhức và khó chịu
Nếu tình trạng tụt lợi nghiêm trọng, viêm lợi nặng, và chân răng lộ nhiều, thì bên cạnh việc loại bỏ mảng bám, cần phải thực hiện phẫu thuật để điều trị hoàn toàn.
Phẫu thuật sử dụng vạt tại chỗ với chân nuôi để khắc phục tụt lợi chân răng, bao gồm các phương pháp vạt nhú lợi kép, vạt bán nguyệt, vạt trượt bên, vạt xoay chếch, vạt trượt về phía cổ răng, …
Phẫu thuật sử dụng mô ghép từ cơ thể để bù lại cho vùng tụt lợi chân răng, bao gồm các phương pháp ghép mô liên kết dưới màng nướu, ghép mô tự do từ cơ thể, …
Phẫu thuật sử dụng màng nhân tạo kết hợp với vạt tại chỗ: phục hồi mô, sử dụng mô nhân tạo không tế bào, …
Điều trị mất răng vĩnh viễn do tụt lợi
Nếu tụt lợi chân răng kéo dài, răng sẽ mất cổ, lộ ngà và gây viêm nhiễm, dẫn đến sự lung lay và không thể đứng vững trên hàm răng, và trong một số trường hợp có thể dẫn đến mất răng vĩnh viễn. Trong trường hợp này, Bác sĩ sẽ buộc phải nhổ bỏ những răng không thể phục hồi, làm sạch ổ viêm và tiến hành trồng răng giả để ngăn chặn biến chứng tiêu xương, lão hóa và sự xô lệch răng do mất răng kéo dài gây ra.

Điều trị mất răng vĩnh viễn do tụt lợi
Có ba phương pháp phổ biến để trồng răng giả là hàm tháo lắp, cầu răng sứ và cấy ghép Implant tiên tiến. Trong đó, cấy ghép Implant là phương pháp phục hồi răng đã mất an toàn và hiệu quả, được các chuyên gia khuyến nghị áp dụng. So với các phương pháp truyền thống, cấy ghép Implant mang lại nhiều ưu điểm vượt trội:
Phục hồi chức năng ăn nhai và thẩm mỹ tự nhiên như răng thật.
Ngăn chặn biến chứng tiêu xương hàm nhờ sự tích hợp vững chắc giữa trụ Implant lành tính với xương hàm, kích thích sự phát triển của xương hàm.
Răng Implant có cấu trúc tương tự răng thật, dễ dàng vệ sinh và không đòi hỏi quá nhiều công đoạn.
Tuổi thọ của răng Implant từ 20 năm đến suốt đời nếu được chăm sóc đúng cách và quan tâm đến sức khỏe răng miệng.
Mong rằng thông tin trên sẽ giúp Cô Chú, Anh Chị hiểu rõ hơn về hậu quả và cách điều trị khi bị tụt lợi chân răng.
Một số lưu ý khi bị tụt lợi
Dưới đây là một số lưu ý quan trọng khi bị tụt lợi chân răng:
Vệ sinh răng miệng đúng cách
Hãy chải răng ít nhất hai lần mỗi ngày bằng bàn chải mềm và kem đánh răng chứa fluoride. Đảm bảo làm sạch cả răng lẫn nướu bằng cách chải nhẹ nhàng và di chuyển bàn chải theo hình chữ V.
Sử dụng chỉ nha khoa
Sử dụng chỉ nha khoa để làm sạch kẽ răng và vùng quanh tụt lợi. Điều này giúp loại bỏ mảng bám và vi khuẩn mà bàn chải không thể tiếp cận được.
Tránh các thực phẩm gây tổn thương răng: Hạn chế tiêu thụ các loại thức ăn và đồ uống có đường, đồ ăn cứng và nhai cực mạnh, vì chúng có thể gây tổn thương răng và tăng nguy cơ tụt lợi.

Điều chỉnh thói quen nhai và cắn vật cứng
Hạn chế nhai các đồ ăn như kẹo cao su và cắn các vật cứng như bút bi, bút chì để tránh gây tổn thương cho răng và tụt lợi thêm.
Kiểm tra định kỳ và điều trị sớm
Thực hiện kiểm tra nha khoa định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về răng và nướu. Điều trị tụt lợi chân răng ngay từ khi phát hiện sẽ giúp ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng.
Hạn chế thuốc lá và rượu
Hút thuốc lá và tiêu thụ nhiều rượu có thể làm tăng nguy cơ tụt lợi chân răng và gây hại cho sức khỏe răng miệng. Hạn chế hoặc ngừng sử dụng các chất gây hại này để bảo vệ sức khỏe răng miệng.
Thăm khám nha khoa định kỳ
Điều quan trọng nhất là thăm khám nha khoa định kỳ để được kiểm tra, chẩn đoán và điều trị sớm các vấn đề về răng miệng, bao gồm tụt lợi chân răng. Bác sĩ sẽ có những chỉ đạo và phương pháp điều trị phù hợp dựa trên tình trạng của bạn.
Hãy tuân thủ những lưu ý trên để bảo vệ sức khỏe răng miệng và ngăn ngừa tụt lợi chân răng. Đồng thời, luôn đặt lịch hẹn với nha sĩ để có sự chăm sóc và điều trị định kỳ.
Tham khảo:
- Trị viêm lợi bằng mật ong: Phương pháp tự nhiên hiệu quả và an toàn
- Niềng răng bị tụt lợi: Nguyên nhân và cách khắc phục tốt nhất
- Viêm lợi trùm: Nguyên nhân và triệu chứng và cách điều trị
- Cắt lợi có đau không? Các thông tin hữu ích về phương pháp này
Bài viết liên quan